Đọc nhanh: 液压马达 (dịch áp mã đạt). Ý nghĩa là: động cơ thủy lực.
液压马达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động cơ thủy lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压马达
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 高 马达 官厌 酒肉
- Quan chức cao cấp ghét rượu thịt.
- 需要 定期 保养 马达
- Cần bảo dưỡng động cơ định kỳ.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 这台 机器 的 马达 坏 了
- Động cơ của chiếc máy này bị hỏng rồi.
- 你 听 , 马达 的 声音 很响
- Nghe xem, tiếng động cơ rất to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
液›
达›
马›