Đọc nhanh: 液压门 (dịch áp môn). Ý nghĩa là: Cửa đóng mở thủy lực.
液压门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa đóng mở thủy lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压门
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他 在 这 一门 下压 注
- Anh ta đặt cược vào cửa này.
- 我往 那门 理压 了 钱
- Tôi đặt cược tiền vào cửa kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
液›
门›