Đọc nhanh: 液压缸 (dịch áp ang). Ý nghĩa là: xi lanh thủy lực.
液压缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xi lanh thủy lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压缸
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 他 不断 向 对方 施压
- Anh ấy không ngừng gây áp lực cho đối phương.
- 今天 老师 又 压堂 了
- Hôm nay cô giáo lại dạy quá giờ rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
液›
缸›