Đọc nhanh: 滤波 (lự ba). Ý nghĩa là: sóng lọc.
滤波 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng lọc
用一定的装置把不同频率的电磁振荡分离开,只让所需要的频率通过
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤波
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 他 姓波
- Anh ấy họ Ba.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 他 在 四处奔波 找 住房
- Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
滤›