Đọc nhanh: 干燥筒 (can táo đồng). Ý nghĩa là: Máy sấy khí.
干燥筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy sấy khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干燥筒
- 他 的 嘴唇 很 干燥
- Môi của anh ấy rất khô.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 土质 干燥 疏松
- đất khô xốp.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 他 的 演讲 内容 干燥
- Nội dung thuyết trình của anh ấy khô khan.
- 干燥 的 冬天 需要 多喝水
- Mùa đông khô hanh cần uống nhiều nước.
- 干燥 的 夏季 加剧 了 缺水 的 问题
- Mùa hè khô hạn càng làm trầm trọng thêm vấn đề thiếu nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
燥›
筒›