Đọc nhanh: 过滤嘴 (quá lự chuỷ). Ý nghĩa là: đầu lọc (thuốc lá). Ví dụ : - 过滤嘴香烟。 thuốc lá có đầu lọc
过滤嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu lọc (thuốc lá)
一种起过滤作用的烟嘴儿,用泡沫塑料等材料制成,安在香烟的一头也指带过滤嘴的香烟
- 过滤嘴 香烟
- thuốc lá có đầu lọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过滤嘴
- 过滤嘴 香烟
- thuốc lá có đầu lọc
- 水要 过滤
- Nước cần lọc.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 他 拿 着 过滤纸
- Anh ấy cầm giấy lọc.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 空气 在 过滤
- Không khí đang được lọc.
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
- 这个 器官 负责 过滤 血液
- Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
滤›
过›