Đọc nhanh: 淘米水用 (đào mễ thuỷ dụng). Ý nghĩa là: nước vo gạo.
淘米水用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước vo gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘米水用
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 他 用 小火 焖 米饭
- Anh ấy dùng lửa nhỏ để nấu chín cơm.
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
淘›
用›
米›