Đọc nhanh: 液压车 (dịch áp xa). Ý nghĩa là: xe thủy lực.
液压车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe thủy lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
液›
车›