Đọc nhanh: 淋巴流 (lâm ba lưu). Ý nghĩa là: Ung thư hạch bạch huyết.
淋巴流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ung thư hạch bạch huyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋巴流
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 这是 淋巴癌 的 一种
- Đó là một dạng ung thư hạch.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
流›
淋›