Đọc nhanh: 涩脉 (sáp mạch). Ý nghĩa là: mạch chậm.
涩脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch chậm
sluggish pulse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涩脉
- 他 脉脉 地 看着 他
- Cô ấy nhìn anh ấy một cách đầy tình ý.
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 他 苦涩 地笑 了 笑
- anh ấy cười đau khổ.
- 他 的 虚伪 与 他 父亲 真是 一脉相承
- Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.
- 他 羞涩 地 低下 了 头
- Anh ấy ngượng ngùng cúi đầu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涩›
脉›