Đọc nhanh: 液流 (dịch lưu). Ý nghĩa là: dòng chảy của chất lỏng.
液流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng chảy của chất lỏng
flow of liquid; stream
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液流
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 血液 在 经中 流动
- Máu chảy trong mạch máu.
- 她 的 血液 流动 很快
- Máu của cô ấy lưu thông rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
液›