Đọc nhanh: 液氮 (dịch đạm). Ý nghĩa là: nitơ lỏng. Ví dụ : - 还有液氮制冷罐保存的 Tôi cũng để lại cho bạn xi lanh làm mát bằng nitơ lỏng này
液氮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nitơ lỏng
liquid nitrogen
- 还有 液氮 制冷 罐 保存 的
- Tôi cũng để lại cho bạn xi lanh làm mát bằng nitơ lỏng này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液氮
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 还有 液氮 制冷 罐 保存 的
- Tôi cũng để lại cho bạn xi lanh làm mát bằng nitơ lỏng này
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 夏天 碰到 这种 虫子 千万别 招惹 它 , 更 不要 拍死 它 , 小心 它 的 毒液
- Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó
- 她 的 血液 流动 很快
- Máu của cô ấy lưu thông rất nhanh.
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氮›
液›