Đọc nhanh: 涩味 (sáp vị). Ý nghĩa là: acerbic (vị), chất làm se.
涩味 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. acerbic (vị)
acerbic (taste)
✪ 2. chất làm se
astringent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涩味
- 个中滋味
- mùi vị trong đó
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 味道 苦涩
- vị đắng chát
- 这种 酒 味道 有些 涩
- Rượu này có vị hơi chát.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 茶味 浓 , 口感 略 苦涩
- Vị trà đậm, cảm giác hơi đắng chát.
- 文笔 艰涩 无味
- văn khô khan vô vị
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
涩›