Đọc nhanh: 涨跌幅限制 (trướng điệt bức hạn chế). Ý nghĩa là: giới hạn về sự thay đổi giá hàng ngày, giới hạn lên, giới hạn xuống.
涨跌幅限制 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giới hạn về sự thay đổi giá hàng ngày
limit on daily price variation
✪ 2. giới hạn lên, giới hạn xuống
limit up, limit down
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涨跌幅限制
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 文章 的 字数 不 限制
- Số chữ trong bài văn không hạn chế
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 我们 需要 突破 限制
- Chúng ta cần phá vỡ giới hạn.
- 她 制作 出来 了 一幅 画
- Cô ấy đã vẽ ra một bức tranh.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 加强 贸易 限制 的 会谈 正在 进行 中
- Cuộc đàm phán để thắt chặt các hạn chế thương mại đang diễn ra.
- 我们 需要 限制 活动 范围
- Chúng ta cần hạn chế phạm vi hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
幅›
涨›
跌›
限›