Đọc nhanh: 涨姿势 (trướng tư thế). Ý nghĩa là: Tiếng lóng trên Internet cho 長知識 | 长知识.
涨姿势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng lóng trên Internet cho 長知識 | 长知识
Internet slang for 長知識|长知识 [zhǎng zhī shi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涨姿势
- 她 坐 姿势 优雅
- Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.
- 她 张弓 的 姿势 很 标准
- Tư thế giương cung của cô ấy rất chuẩn.
- 她 的 瑜伽 姿势 很 标准
- Tư thế yoga của cô ấy rất chuẩn.
- 她 跳舞 的 姿势 优美 动人
- Tư thế múa của cô ấy đẹp lay động lòng người.
- 他 的 坐 姿势 非常 放松
- Tư thế ngồi của anh ấy rất thư giãn.
- 他 走路 的 姿势 很 潇洒
- Dáng đi của anh ấy rất phóng khoáng.
- 他 做 了 一个 搞笑 的 姿势
- Anh ấy tạo dáng hài hước.
- 就位 姿势 很 重要 , 因为 它 决定 了 比赛 的 开始 表现
- Tư thế vào chỗ rất quan trọng vì nó quyết định hiệu suất ban đầu của cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
姿›
涨›