Đọc nhanh: 液晶屏 (dịch tinh bình). Ý nghĩa là: màn hình tinh thể lỏng.
液晶屏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn hình tinh thể lỏng
liquid crystal screen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液晶屏
- 他 的 心灵 就 像 纯粹 的 水晶
- Tâm hồn anh như pha lê tinh khiết
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 他点 了 手机 屏幕
- Anh ấy đã chạm vào màn hình điện thoại.
- 他 的 手机 屏幕 破损 了
- Màn hình điện thoại của anh ấy bị hỏng rồi.
- 他 紧紧 盯 着 屏幕 看
- Anh ấy chăm chú nhìn màn hình.
- 他 屏弃 了 坏习惯
- Anh ấy từ bỏ thói xấu đó.
- 他 迅速 扫 了 一眼 手机 屏幕
- Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
晶›
液›