Đọc nhanh: 消肿 (tiêu thũng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để sắp xếp hợp lý (một bộ máy quan liêu cồng kềnh, v.v.), sự bùng phát, để giảm sưng.
消肿 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) để sắp xếp hợp lý (một bộ máy quan liêu cồng kềnh, v.v.)
(fig.) to streamline (a bloated bureaucracy etc)
✪ 2. sự bùng phát
detumescence
✪ 3. để giảm sưng
to reduce swelling
✪ 4. giẹt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消肿
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 医生 说 她 脑部 的 肿块 消退 了
- Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt
- 下雨 了 , 我们 只好 取消 计划
- Trời mưa nên chúng tôi chỉ đành hủy bỏ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
消›
肿›