Đọc nhanh: 消除毒剂 (tiêu trừ độc tễ). Ý nghĩa là: khử nhiễm.
消除毒剂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khử nhiễm
decontamination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消除毒剂
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 她 成功 清除 了 病毒
- Cô ấy đã thành công loại bỏ virus.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
- 他 说话 消除 了 怀疑
- Lời anh ấy nói đã xóa tan nghi ngờ.
- 她 体内 有致 毒 剂量 的 利 他 林
- Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.
- 我们 应该 消除 种族歧视
- Chúng ta nên xóa bỏ phân biệt chủng tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
毒›
消›
除›