Đọc nhanh: 消毒机 (tiêu độc cơ). Ý nghĩa là: Máy khử mùi diệt khuẩn.
消毒机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy khử mùi diệt khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消毒机
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 手机 震动 , 有 新 消息
- Điện thoại rung, có tin mới.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
- 猪舍 今天 消毒 了 吗 ?
- Chuồng heo hôm nay khử trùng chưa?
- 我们 需要 给水管 消毒
- Chúng ta cần khử trùng ống nước.
- 我 那趟 班机 误点 了 我 只好 看书 消磨 时间 打发 了 两 小时
- Chuyến bay của tôi đã bị trễ, vì vậy tôi đã phải đọc sách để giết thời gian (trong hai giờ).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
毒›
消›