Đọc nhanh: 消毒法 (tiêu độc pháp). Ý nghĩa là: khử trùng.
消毒法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khử trùng
sterilization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消毒法
- 想法 消灭 虫害
- tìm cách tiêu diệt côn trùng có hại
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 我们 要 为 家具 消毒
- Chúng ta cần khử trùng đồ đạc trong nhà.
- 吸毒 是 一种 严重 违法行为
- Dùng ma túy là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
- 尽量 别受 消极 的 想法 左右
- Đừng để những suy nghĩ tiêu cực chi phối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
法›
消›