Đọc nhanh: 消声器 (tiêu thanh khí). Ý nghĩa là: Bình giảm thanh.
消声器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình giảm thanh
消声器:降噪装置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消声器
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 火车 的 隆隆声 慢慢 消逝 了
- tiếng rầm rầm của xe lửa xa dần và mất hẳn.
- 机器 的 声音 很 嘈杂
- Âm thanh của máy móc rất ồn ào.
- 你 觉得 是 自制 的 消音器
- Bạn đang nghĩ bộ giảm thanh tự chế?
- 这种 乐器 声音 好听
- Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.
- 这个 机器 每秒 消耗 1000 焦
- Máy này tiêu thụ 1000J mỗi giây.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
声›
消›