Đọc nhanh: 涂白剂 (đồ bạch tễ). Ý nghĩa là: phủ một lớp sơn trắng lên thân cây để bảo vệ cây khỏi bị côn trùng phá hoại, v.v..
涂白剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phủ một lớp sơn trắng lên thân cây để bảo vệ cây khỏi bị côn trùng phá hoại, v.v.
a white paint applied to tree trunks to protect the trees from insect damage etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂白剂
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 只是 个 牙齿 增白剂 而已
- Nó chỉ là một chất làm trắng răng.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 我 只有 漂白剂
- Tôi chỉ có thuốc tẩy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
涂›
白›