Đọc nhanh: 沁入 (thấm nhập). Ý nghĩa là: (thường là thứ vô hình) để thấm vào, thấm nhuần.
沁入 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (thường là thứ vô hình) để thấm vào
(usually of sth intangible) to seep into
✪ 2. thấm nhuần
to permeate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沁入
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 墨汁 慢慢 沁入 纸张
- Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.
- 他 把 糖 沁入 水中
- Anh ấy bỏ đường vào nước.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
沁›