Đọc nhanh: 浸种 (tẩm chủng). Ý nghĩa là: ngâm giống. Ví dụ : - 温汤浸种 ngâm giống trong nước nóng.
浸种 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngâm giống
为了使种子发芽快,在播种前用温水或冷水浸一定时间用一定温度的水浸种还有预防某些病害的作用
- 温汤 浸种
- ngâm giống trong nước nóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸种
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 温汤 浸种
- ngâm giống trong nước nóng.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 请 把 种子 浸泡 在 水里
- Hãy ngâm hạt giống trong nước.
- 我 把 种子 浸泡 在 水中
- Tôi ngâm hạt giống trong nước.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浸›
种›