浸种 jìnzhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【tẩm chủng】

Đọc nhanh: 浸种 (tẩm chủng). Ý nghĩa là: ngâm giống. Ví dụ : - 温汤浸种 ngâm giống trong nước nóng.

Ý Nghĩa của "浸种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浸种 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngâm giống

为了使种子发芽快,在播种前用温水或冷水浸一定时间用一定温度的水浸种还有预防某些病害的作用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 温汤 wēntāng 浸种 jìnzhǒng

    - ngâm giống trong nước nóng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸种

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 幻灭 huànmiè 似的 shìde 悲哀 bēiāi 抓住 zhuāzhù le de 心灵 xīnlíng

    - một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.

  • volume volume

    - 温汤 wēntāng 浸种 jìnzhǒng

    - ngâm giống trong nước nóng.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - qǐng 种子 zhǒngzi 浸泡 jìnpào zài 水里 shuǐlǐ

    - Hãy ngâm hạt giống trong nước.

  • volume volume

    - 种子 zhǒngzi 浸泡 jìnpào zài 水中 shuǐzhōng

    - Tôi ngâm hạt giống trong nước.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 很丑 hěnchǒu de 木质 mùzhì 鞋子 xiézi

    - Một chiếc giày gỗ xấu xí

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 全新 quánxīn de 商业模式 shāngyèmóshì 诞生 dànshēng le

    - Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Jìn , Qīn
    • Âm hán việt: Thâm , Tẩm
    • Nét bút:丶丶一フ一一丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESME (水尸一水)
    • Bảng mã:U+6D78
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao