Đọc nhanh: 海鲜酱 (hải tiên tương). Ý nghĩa là: sốt hoisin (sốt thịt nướng), nước sốt hải sản.
海鲜酱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sốt hoisin (sốt thịt nướng)
hoisin sauce (barbecue sauce)
✪ 2. nước sốt hải sản
seafood sauce
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海鲜酱
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 他 对 海鲜 过敏
- Anh ấy dị ứng hải sản.
- 我 对 海鲜 过敏
- Tôi dị ứng với hải sản.
- 我 对 海鲜 过敏 , 不能 吃 虾 !
- Tôi dị ứng với hải sản nên không ăn được tôm!
- 新鲜 的 海鲜 很 美味
- Hải sản tươi ngon rất ngon miệng.
- 我们 享受 着 新鲜 的 海鲜
- Chúng tôi đang thưởng thức các loại hải sản tươi.
- 今天 的 晚餐 有 丰富 的 海鲜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.
- 他 喜欢 吃 辣味 的 海鲜
- Anh ấy thích ăn hải sản cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
酱›
鲜›