海边 hǎibiān
volume volume

Từ hán việt: 【hải biên】

Đọc nhanh: 海边 (hải biên). Ý nghĩa là: bờ biển. Ví dụ : - 我们在海边散步。 Chúng tôi đi dạo ở bờ biển.. - 海边的风景很美。 Cảnh quan bờ biển rất đẹp.. - 海边有很多游客。 Ở bờ biển có rất nhiều du khách.

Ý Nghĩa của "海边" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 1

海边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bờ biển

大洋的边缘部分及被陆地封闭成面积较大的咸水水域,陆地和水的交界就成为海边

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 海边 hǎibiān 散步 sànbù

    - Chúng tôi đi dạo ở bờ biển.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh quan bờ biển rất đẹp.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān yǒu 很多 hěnduō 游客 yóukè

    - Ở bờ biển có rất nhiều du khách.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海边

  • volume volume

    - 他们 tāmen 露营 lùyíng zài 海边 hǎibiān

    - Họ cắm trại ở bãi biển.

  • volume volume

    - zài 假期 jiàqī 期间 qījiān le 海边 hǎibiān

    - Trong thời gian nghỉ, tôi đi biển.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 海边 hǎibiān shì 度假 dùjià de 好去处 hǎoqùchù

    - Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ zài 海边 hǎibiān 结网 jiéwǎng

    - Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 海边 hǎibiān 潜水 qiánshuǐ

    - Anh ấy thích đi lặn ở biển.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 海边 hǎibiān 照相 zhàoxiàng

    - Anh ấy thích chụp ảnh ở bãi biển.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 海边 hǎibiān 晒太阳 shàitàiyang

    - Anh ấy thích tắm nắng ở bãi biển.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 海边 hǎibiān

    - Tuần trước, tôi đã đi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao