Đọc nhanh: 边海河 (biên hải hà). Ý nghĩa là: sông Bến Hải.
边海河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sông Bến Hải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边海河
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 东边 的 海边 是 度假 的 好去处
- Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 他们 打算 去 海边 跨年
- Họ dự định ra biển đón năm mới.
- 他 喜欢 在 海边 晒太阳
- Anh ấy thích tắm nắng ở bãi biển.
- 他们 在 河边 玩耍 了 一整天
- Họ đã chơi đùa cả ngày bên bờ sông.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
海›
边›