Đọc nhanh: 海豹皮 (hải báo bì). Ý nghĩa là: da hải cẩu (để phủ cho ván trượt tuyết).
海豹皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da hải cẩu (để phủ cho ván trượt tuyết)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海豹皮
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 你 就 像 象 海豹 的 幼崽
- Bạn giống như một trong những con hải cẩu voi
- 海豹 、 海龟 、 企鹅 均 有 鳍 状肢
- Hải cẩu, rùa biển và chim cánh cụt đều có chiếc vây.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
皮›
豹›