连冰刀的溜冰鞋 lián bīngdāo de liūbīng xié
volume volume

Từ hán việt: 【liên băng đao đích lựu băng hài】

Đọc nhanh: 连冰刀的溜冰鞋 (liên băng đao đích lựu băng hài). Ý nghĩa là: giày cao cổ gắn lưỡi trượt.

Ý Nghĩa của "连冰刀的溜冰鞋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连冰刀的溜冰鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giày cao cổ gắn lưỡi trượt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连冰刀的溜冰鞋

  • volume volume

    - 免費 miǎnfèi 得到 dédào 溜冰鞋 liūbīngxié

    - Tôi không có đôi giày patin để làm gì.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 冰鞋 bīngxié zài 冰上 bīngshàng 快速 kuàisù 滑行 huáxíng

    - anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.

  • volume volume

    - 冰是 bīngshì shuǐ de 固体 gùtǐ 状态 zhuàngtài

    - Băng là trạng thái rắn của nước.

  • volume volume

    - 冰凉 bīngliáng de 奶茶 nǎichá hěn 爽口 shuǎngkǒu

    - Trà sữa lạnh uống rất đã.

  • volume volume

    - bīng 灯节 dēngjié shì 冬天 dōngtiān de 盛事 shèngshì

    - Lễ hội đèn băng là sự kiện lớn của mùa đông.

  • volume volume

    - zǒu zài 光溜溜 guāngliūliū de 冰上 bīngshàng 有点 yǒudiǎn 害怕 hàipà

    - đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.

  • volume volume

    - 看到 kàndào le 巨大 jùdà de 冰山 bīngshān

    - Anh ấy nhìn thấy một núi băng.

  • volume volume

    - de 信用卡 xìnyòngkǎ hái 只是 zhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Thẻ tín dụng của bạn chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao