Đọc nhanh: 海豚座 (hải độn tọa). Ý nghĩa là: Delphinus (chòm sao).
海豚座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Delphinus (chòm sao)
Delphinus (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海豚座
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 海边 有座 大 别墅
- Có một biệt thự lớn bên bờ biển.
- 海豚 在 海洋 中 生活
- Cá heo sống trong đại dương.
- 海豚 是 友好 的 动物
- Cá heo là động vật thân thiện.
- 海豚 有 很 好 的 听觉
- Cá heo có thính giác rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
海›
豚›