Đọc nhanh: 海贼版 (hải tặc bản). Ý nghĩa là: chiến lợi phẩm, phiên bản cướp biển.
海贼版 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiến lợi phẩm
bootleg
✪ 2. phiên bản cướp biển
pirate version
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海贼版
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 我 以 我 父亲 是 海贼 为荣
- Tôi tự hào rằng cha tôi là một tên hải tặc.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
版›
贼›