海绵夹持器 hǎimián jiā chí qì
volume volume

Từ hán việt: 【hải miên giáp trì khí】

Đọc nhanh: 海绵夹持器 (hải miên giáp trì khí). Ý nghĩa là: Cái giá để bọt biển; Vật dụng giữ bọt biển.

Ý Nghĩa của "海绵夹持器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

海绵夹持器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cái giá để bọt biển; Vật dụng giữ bọt biển

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海绵夹持器

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 海绵 hǎimián 桌子 zhuōzi

    - Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.

  • volume volume

    - yìng 脑膜 nǎomó yóu 蝶鞍 diéān 周缘 zhōuyuán 进入 jìnrù 垂体 chuítǐ 窝内 wōnèi 形成 xíngchéng 三个 sāngè 海绵 hǎimián jiān dòu

    - Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang

  • volume volume

    - 手中 shǒuzhōng 持有 chíyǒu 武器 wǔqì

    - trong tay giữ vũ khí.

  • volume volume

    - 海绵 hǎimián zhǎng zài 石头 shítou shàng

    - Hải miên mọc trên đá.

  • volume volume

    - 盛有 shèngyǒu 核废料 héfèiliào de 密封 mìfēng 容器 róngqì bèi diū zài 海里 hǎilǐ

    - Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.

  • volume volume

    - 海绵 hǎimián de 结构 jiégòu hěn 特别 tèbié

    - Cấu trúc của xương xốp rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 海绵 hǎimián 吸收 xīshōu shuǐ

    - miếng bọt biển hút nước

  • volume volume

    - 海绵 hǎimián shè 水分 shuǐfèn

    - Miếng bọt biển hút nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMHAB (女一竹日月)
    • Bảng mã:U+7EF5
    • Tần suất sử dụng:Cao