Đọc nhanh: 洒水器 (sái thuỷ khí). Ý nghĩa là: Bình tưới.
洒水器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình tưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洒水器
- 洒水车 将 水洒 在 路上 以不使 尘土飞扬
- xe rửa đường phun nước xuống mặt đường để bụi không bay.
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 你家 有 热水器 吗 ?
- Nhà bạn có bình nóng lạnh không?
- 你 先 把 水洒 到 地上
- Bạn xịt nước xuống đất trước đi.
- 月光如水 , 泼洒 在 宁静 的 原野 上
- Ánh trăng trong như nước, hắt xuống cánh đồng thanh bình.
- 他 不会 挑水 , 哩哩啦啦 洒 了 一地
- anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.
- 我 觉得 好像 有 水洒 了 下来
- Tôi cảm thấy như có nước rơi xuống.
- 雨水 从 天空 中洒 了 下来
- Mưa rơi từ trên trời xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
水›
洒›