Đọc nhanh: 海河鱼 (hải hà ngư). Ý nghĩa là: cá giầu.
海河鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá giầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海河鱼
- 出海打鱼
- ra biển đánh cá.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
- 我 把 鱼 放到 河里
- tôi thả cá xuống sông
- 向 河流 排污 , 最终 破坏 了 海洋生物 资源
- Việc xả chất ô nhiễm vào sông cuối cùng sẽ phá hủy tài nguyên sinh vật biển.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
- 他们 经常 去 河边 网鱼
- Họ thường ra bờ sông bắt cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
海›
鱼›