Đọc nhanh: 东京义塾 (đông kinh nghĩa thục). Ý nghĩa là: Đông kinh nghĩa thục.
东京义塾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đông kinh nghĩa thục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东京义塾
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 承德 位于 北京 的 东北
- Thừa Đức nằm ở phía đông bắc Bắc Kinh.
- 张东 住 在 北京
- Trương Đông sống ở Bắc Kinh.
- 山本 一家人 住 在 东京
- Gia đình Yamamoto sống ở Tokyo.
- 我得 找些 零碎 东西 捐给 教堂 作 义卖
- Tôi phải tìm một số đồ linh tinh để quyên góp cho nhà thờ để bán từ thiện.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
义›
京›
塾›