Đọc nhanh: 讯办 (tấn biện). Ý nghĩa là: xét tội.
讯办 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xét tội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讯办
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 首恶必办
- phải trừng trị kẻ đầu sỏ tội ác.
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
办›
讯›