Đọc nhanh: 海星 (hải tinh). Ý nghĩa là: Sao biển; hải tinh.
海星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sao biển; hải tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海星
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一星半点
- một ly một tý
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
海›