Đọc nhanh: 星海争霸 (tinh hải tranh bá). Ý nghĩa là: StarCraft (loạt trò chơi điện tử) (Tw).
星海争霸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. StarCraft (loạt trò chơi điện tử) (Tw)
StarCraft (video game series) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星海争霸
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 那霸 到处 挑起 争端
- Nước bá quyền đó gây ra tranh chấp ở mọi nơi.
- 一星半点 儿
- một chút
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 他 在 海湾战争 时期 是 海军 的 侦察兵
- Ông từng là lính thủy đánh bộ trinh sát trong Chiến tranh vùng Vịnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
星›
海›
霸›