Đọc nhanh: 冼星海 (_ tinh hải). Ý nghĩa là: Xian Xinghai (1905-1945), nghệ sĩ vĩ cầm và nhà soạn nhạc, nổi tiếng với các tác phẩm thời chiến yêu nước, trong đó có Hoàng Hà Oratorio 黃河大合唱 | 黄河大合唱.
冼星海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xian Xinghai (1905-1945), nghệ sĩ vĩ cầm và nhà soạn nhạc, nổi tiếng với các tác phẩm thời chiến yêu nước, trong đó có Hoàng Hà Oratorio 黃河大合唱 | 黄河大合唱
Xian Xinghai (1905-1945), violinist and composer, known for patriotic wartime pieces, including Yellow River Oratorio 黃河大合唱|黄河大合唱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冼星海
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一星半点
- một ly một tý
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冼›
星›
海›