Đọc nhanh: 海水鱼 (hải thuỷ ngư). Ý nghĩa là: Cá biển.
海水鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá biển
海水鱼主要是指产自热带地区的海鱼,它们色彩特别艳丽,形状奇特,是观赏鱼产业未来的发展方向。人工饲养需要一定方法和技巧。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海水鱼
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 军民 鱼水情
- tình quân dân như cá với nước.
- 军民关系 好比 鱼 和 水 的 关系
- tình quân dân như cá với nước.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
海›
鱼›