Đọc nhanh: 海底扩张说 (hải để khuếch trương thuyết). Ý nghĩa là: lý thuyết về sự lan rộng của đáy biển (địa chất).
海底扩张说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết về sự lan rộng của đáy biển (địa chất)
theory of seafloor spreading (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海底扩张说
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 他 张嘴说话 很 大声
- Anh ấy mở miệng nói rất to.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 他 生就 一张 能说会道 的 嘴
- anh ấy được trời cho cái miệng biết ăn nói.
- 企业 扩张 受到 了 遏制
- Sự mở rộng của doanh nghiệp bị hạn chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
张›
扩›
海›
说›