Đọc nhanh: 海峡群岛 (hải hạp quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Channel.
✪ 1. Quần đảo Channel
Channel Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海峡群岛
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 岛屿 在 海面 上 崛起
- Hòn đảo nổi lên trên mặt biển.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 群峰 耸立 在 云海 之上
- Những đỉnh núi sừng sững trên biển mây.
- 海啸 灭 了 岛屿 的 部分 区域
- Sóng thần đã làm ngập một phần của đảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
峡›
海›
群›