Đọc nhanh: 海豹部队 (hải báo bộ đội). Ý nghĩa là: Hải quân Hoa Kỳ SEALs.
海豹部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hải quân Hoa Kỳ SEALs
United States Navy SEALs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海豹部队
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 海军 部队
- bộ đội hải quân.
- 主力部队
- bộ đội chủ lực
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 他 是 部队 的 指挥官
- Anh ấy là chỉ huy của đơn vị quân đội.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 400 米 接力赛 要求 每位 队员 都 要 尽全力 跑 完 自己 的 部分
- Cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét yêu cầu mỗi thành viên trong đội đều phải chạy hết sức mình hoàn thành phần thi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
豹›
部›
队›