Đọc nhanh: 海涂围垦 (hải đồ vi khẩn). Ý nghĩa là: khai hoang tideland.
海涂围垦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khai hoang tideland
tideland reclamation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海涂围垦
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 开发 海涂 要 规划
- Khai thác bãi bồi biển cần quy hoạch.
- 海涂 风景 美如画
- Cảnh quan bãi bồi ven biển đẹp như tranh.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
垦›
海›
涂›