Đọc nhanh: 海图 (hải đồ). Ý nghĩa là: bản đồ hàng hải; hải đồ; bản đồ đi biển.
海图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản đồ hàng hải; hải đồ; bản đồ đi biển
航海用的标明海洋情况的图
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海图
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 他 只用 几笔 , 便 勾勒 出 一幅 海上 日出 的 图景
- anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
海›