海豚 hǎitún
volume volume

Từ hán việt: 【hải độn】

Đọc nhanh: 海豚 (hải độn). Ý nghĩa là: cá heo. Ví dụ : - 海豚是友好的动物。 Cá heo là động vật thân thiện.. - 海豚在海洋中生活。 Cá heo sống trong đại dương.. - 海豚有很好的听觉。 Cá heo có thính giác rất tốt.

Ý Nghĩa của "海豚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

海豚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá heo

哺乳动物; 身体长达一丈,鼻孔长在头顶上; 背部青黑色; 有背鳍; 腹部白色; 前肢变为鳍生活在海洋中; 吃鱼; 乌贼; 虾等通称海猪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海豚 hǎitún shì 友好 yǒuhǎo de 动物 dòngwù

    - Cá heo là động vật thân thiện.

  • volume volume

    - 海豚 hǎitún zài 海洋 hǎiyáng zhōng 生活 shēnghuó

    - Cá heo sống trong đại dương.

  • volume volume

    - 海豚 hǎitún yǒu hěn hǎo de 听觉 tīngjué

    - Cá heo có thính giác rất tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海豚

  • volume volume

    - 海豚 hǎitún zǎi zài 海里 hǎilǐ yóu

    - Những con cá heo con bơi lội dưới biển.

  • volume volume

    - 闺蜜 guīmì 一起 yìqǐ wén 一对 yīduì 可爱 kěài de 小海豚 xiǎohǎitún

    - Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 属于 shǔyú 滨海 bīnhǎi 地区 dìqū

    - Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi chéng 非常 fēicháng de 繁华 fánhuá

    - Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 海豚 hǎitún zài 海洋 hǎiyáng zhōng 生活 shēnghuó

    - Cá heo sống trong đại dương.

  • volume volume

    - 海豚 hǎitún shì 友好 yǒuhǎo de 动物 dòngwù

    - Cá heo là động vật thân thiện.

  • volume volume

    - 海豚 hǎitún yǒu hěn hǎo de 听觉 tīngjué

    - Cá heo có thính giác rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Dūn , Tún
    • Âm hán việt: Đồn , Độn
    • Nét bút:ノフ一一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BMSO (月一尸人)
    • Bảng mã:U+8C5A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình