Đọc nhanh: 海协会 (hải hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội quan hệ qua eo biển Đài Loan (ARATS), viết tắt cho 海峽兩岸關係協會 | 海峡两岸关系协会.
海协会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội quan hệ qua eo biển Đài Loan (ARATS)
Association for Relations Across the Taiwan Straits (ARATS)
✪ 2. viết tắt cho 海峽兩岸關係協會 | 海峡两岸关系协会
abbr. for 海峽兩岸關係協會|海峡两岸关系协会 [Hǎi xiá Liǎng àn Guān xi Xié huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海协会
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 庙会 当天 , 街上 人山人海
- Vào ngày hội, đường phố đông nghẹt người.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 他 是 音乐 协会 的 会员
- Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 会议 上 协商 了 计划
- Đã bàn bạc về kế hoạch trong cuộc họp.
- 你 会 喜欢 海胆 的
- Bạn sẽ yêu thích nhím biển.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
海›