Đọc nhanh: 海军大校 (hải quân đại hiệu). Ý nghĩa là: hàng hóa (= US Navy tương đương).
海军大校 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng hóa (= US Navy tương đương)
commodore (= US Navy equivalent)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海军大校
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 产业 大军
- đội quân sản xuất công nghiệp.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 东濒 大海
- phía Đông kề biển
- 我 是 海军 少校 史蒂夫 · 麦 格瑞特
- Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 他 的 土地 紧靠 大海
- đất đai của anh ấy giáp với biển.
- 他们 的 军队 很 强大
- Quân đội của họ rất hùng mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
大›
校›
海›