大校 dàxiào
volume volume

Từ hán việt: 【đại hiệu】

Đọc nhanh: 大校 (đại hiệu). Ý nghĩa là: đại tá.

Ý Nghĩa của "大校" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大校 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đại tá

军衔,某些国家校官的最高一级

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大校

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 临着 línzhe 广场 guǎngchǎng

    - Trường học gần một quảng trường lớn.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 大门 dàmén 从来 cónglái 没粉 méifěn guò

    - Cổng trường học chưa được quét vôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 学校 xuéxiào 面积 miànjī 很大 hěndà

    - Trường học của chúng tôi có diện tích rất lớn.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 学校 xuéxiào 大概 dàgài 十公里 shígōnglǐ

    - Nhà tôi cách trường học khoảng 10 km.

  • volume volume

    - 清华大学 qīnghuádàxué 全校 quánxiào 高压柜 gāoyāguì 线 xiàn 改善 gǎishàn 工程 gōngchéng

    - Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学校 xuéxiào de 运动场 yùndòngchǎng 很大 hěndà

    - Sân vận động của trường chúng tôi rất lớn.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào yǒu 一个 yígè diǎn

    - Trường học có một cái kẻng lớn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dào 该校 gāixiào 拍摄 pāishè 影片 yǐngpiān shí 获得 huòdé 校方 xiàofāng de 大力协助 dàlìxiézhù

    - Khi chúng tôi đến trường để quay phim, chúng tôi nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ phía nhà trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo , Xiào
    • Âm hán việt: Giáo , Hiệu , Hào
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYCK (木卜金大)
    • Bảng mã:U+6821
    • Tần suất sử dụng:Rất cao