Đọc nhanh: 海云岭 (hải vân lĩnh). Ý nghĩa là: Đèo Hải Vân.
✪ 1. Đèo Hải Vân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海云岭
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 云游 四海
- vân du bốn biển
- 云海 苍茫
- biển mây mênh mông
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 群峰 耸立 在 云海 之上
- Những đỉnh núi sừng sững trên biển mây.
- 瑰奇 的 黄山 云海
- Biển cả mây nước ở Hoàng Sơn đẹp lạ thường.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
岭›
海›